TT |
Tên ngành, nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
||
|
Kế toán |
6340301 |
||
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
6480102 |
||
|
Công tác xã hội |
6760101 |
||
|
Quản trị văn phòng |
6340403 |
||
|
Chăn nuôi |
6620119 |
||
|
Nông nghiệp công nghệ cao |
6620131 |
||
|
Lâm sinh |
6620202 |
||
|
Dược |
6720201 |
||
|
Điều dưỡng |
6720301 |
||
|
Hộ sinh | 6720303 | ||
|
Công nghệ ô tô | 6510216 | ||
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
||
|
Hàn |
6520123 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn